Gói xét nghiệm đánh giá sức khỏe – CƠ BẢN

STT Tên chỉ số Nhóm chức năng Đơn giá
1 Định lượng Cholesterol toàn phần Mỡ máu 35,000 vnđ
2 Định lượng Triglyceride Mỡ máu 35,000 vnđ
3 Định lượng HDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ
4 Định lượng LDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ
5 Đo hoạt độ AST (GOT) Chức năng gan 35,000 vnđ
6 Đo hoạt độ ALT (GPT) Chức năng gan 35,000 vnđ
7 Đo hoạt độ GGT Chức năng gan 50,000 vnđ
8 Định lượng Glucose trong máu lúc đói Kiểm tra bệnh tiểu đường 35,000 vnđ
9 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21 thông số Tế bào máu 80,000 vnđ
10 Định lượng Ure trong máu Chức năng thận 35,000 vnđ
11 Định lượng Creatinine Chức năng thận 35,000 vnđ
12 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số Chức năng thận 50,000 vnđ
13 Định lượng Acid Uric Chức năng thận 50,000 vnđ
TỔNG 545,000 vnđ

Gói xét nghiệm tổng quát – TIÊU CHUẨN

STT Tên chỉ số Nhóm chức năng Đơn giá
1 Định lượng Cholesterol toàn phần Mỡ máu 35,000 vnđ
2 Định lượng Triglyceride Mỡ máu 35,000 vnđ
3 Định lượng HDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ
4 Định lượng LDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ
5 Đo hoạt độ AST (GOT) Chức năng gan 35,000 vnđ
6 Đo hoạt độ ALT (GPT) Chức năng gan 35,000 vnđ
7 Đo hoạt độ GGT Chức năng gan 50,000 vnđ
8 Định lượng Glucose trong máu lúc đói Kiểm tra bệnh tiểu đường 35,000 vnđ
9 Định lượng HbA1c Kiểm tra bệnh tiểu đường 150,000 vnđ
10 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21 thông số Tế bào máu 80,000 vnđ
11 Định lượng Ure trong máu Chức năng thận 35,000 vnđ
12 Định lượng Creatinine Chức năng thận 35,000 vnđ
13 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số Chức năng thận 50,000 vnđ
14 Định lượng Acid Uric Chức năng thận 50,000 vnđ
15 Định lượng Sắt huyết thanh (Iron) Kiểm tra hàm lượng sắt 100,000 vnđ
16 Định lượng canxi ion, canxi TP Kiểm tra hàm lượng canxi 80,000 vnđ
TỔNG 875,000 vnđ

Gói xét nghiệm tổng quát NÂNG CAO

STT Tên chỉ số Ý Nghĩa Đơn giá 
Nam Nữ
1 Định lượng Cholesterol toàn phần Mỡ máu 35,000 35,000
2 Định lượng Triglyceride Mỡ máu 35,000 35,000
3 Định lượng HDL-C Mỡ máu 35,000 35,000
4 Định lượng LDL-C Mỡ máu 35,000 35,000
5 Đo hoạt độ AST (GOT) Chức năng gan 35,000 35,000
6 Đo hoạt độ ALT (GPT) Chức năng gan 35,000 35,000
7 Đo hoạt độ GGT Chức năng gan 50,000 50,000
8 Định lượng Glucose trong máu lúc đói Kiểm tra bệnh tiểu đường 35,000 35,000
9 Định lượng HbA1c Kiểm tra bệnh tiểu đường 150,000 150,000
10 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21 thông số Tế bào máu 80,000 80,000
11 Định lượng Ure trong máu Chức năng thận 35,000 35,000
12 Định lượng Creatinine Chức năng thận 35,000 35,000
13 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số Chức năng thận 50,000 50,000
14 Định lượng Acid Uric Chức năng thận 50,000 50,000
15 Định lượng Sắt huyết thanh (Iron) Kiểm tra hàm lượng sắt 100,000 100,000
16 Định lượng Ferritin Kiểm tra hàm lượng sắt 150,000 150,000
17 Định lượng CA 125 ) Tầm soát ung thư x 250,000
18 Định lượng CA 15 – 3 Tầm soát ung thư x 250,000
19 Định lượng AFP Tầm soát ung thư 250,000 250,000
20 Định lượng PSA toàn phần Tầm soát ung thư 250,000 x
20 Định lượng PSA tự do Tầm soát ung thư 250,000 x
21 HCV test nhanh Kiểm tra virus gây viêm gan C 80,000 80,000
22 HBsAg miễn dịch tự động Kiểm tra virus gây viêm gan B 120,000 120,000
23 Anti HBs định lượng Kiểm kháng thể viêm gan B 200,000 200,000
TỔNG 2,095,000 2,095,000

Gói xét nghiệm tổng quát CHUYÊN SÂU

STT Tên chỉ số Ý Nghĩa Đơn giá 
Nam Nữ
1 Định lượng Cholesterol toàn phần Mỡ máu 35,000 vnđ 35,000 vnđ
2 Định lượng Triglyceride Mỡ máu 35,000 vnđ 35,000 vnđ
3 Định lượng HDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ 35,000 vnđ
4 Định lượng LDL-C Mỡ máu 35,000 vnđ 35,000 vnđ
5 Đo hoạt độ AST (GOT) Chức năng gan 35,000 vnđ 35,000 vnđ
6 Đo hoạt độ ALT (GPT) Chức năng gan 35,000 vnđ 35,000 vnđ
7 Đo hoạt độ GGT Chức năng gan 50,000 vnđ 50,000 vnđ
8 Định lượng Glucose trong máu lúc đói Kiểm tra bệnh tiểu đường 35,000 vnđ 35,000 vnđ
9 Định lượng HbA1c Kiểm tra bệnh tiểu đường 150,000 vnđ 150,000 vnđ
10 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21 thông số Tế bào máu 80,000 vnđ 80,000 vnđ
11 Định lượng Ure trong máu Chức năng thận 35,000 vnđ 35,000 vnđ
12 Định lượng Creatinine Chức năng thận 35,000 vnđ 35,000 vnđ
13 Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số Chức năng thận 50,000 vnđ 50,000 vnđ
14 Định lượng Acid Uric Chức năng thận 50,000 vnđ 50,000 vnđ
15 Định lượng canxi ion, canxi TP Kiểm tra hàm lượng canxi 80,000 vnđ 80,000 vnđ
16 CK, CK-MB Đánh giá sớm các bệnh lý về tim mạch 200,000 vnđ 200,000 vnđ
17 HCV test nhanh Kiểm tra virus gây viêm gan C 80,000 vnđ 80,000 vnđ
18 HBsAg miễn dịch tự động Kiểm tra virus gây viêm gan B 120,000 vnđ 120,000 vnđ
19 Anti HBs định lượng Kiểm kháng thể viêm gan B 200,000 vnđ 200,000 vnđ
20 Định lượng TSH Đánh giá bênh lý tuyến giáp cường giáp, suy giáp … 100,000 vnđ 100,000 vnđ
21 Định lượng FT4 Đánh giá bênh lý tuyến giáp cường giáp, suy giáp … 100,000 vnđ 100,000 vnđ
22 Định lượng T3 Đánh giá bênh lý tuyến giáp cường giáp, suy giáp … 100,000 vnđ 100,000 vnđ
23 Định lượng CEA Chẩn đoán sớm ung thư đại tràng, tiêu hoá 250,000 vnđ 250,000 vnđ
24 Định lượng AFP Chẩn đoán sớm ung thư gan 250,000 vnđ 250,000 vnđ
25 Định lượng CA199 Chẩn đoán sớm ung thư tụy 250,000 vnđ 250,000 vnđ
26 Định lượng Cyfra -21 Chuẩn đoán sớm ung thư phổi 250,000 vnđ 250,000 vnđ
27 Định lượng PSA Total, PSA Free Chẩn đoán sớm ung thư tuyến tiền liệt 500,000 vnđ x
28 Định lượng CA72-4 Chẩn đoán sớm ung thư dạ dày 250,000 vnđ 250,000 vnđ
29 Định lượng CA12-5 Chẩn đoán sớm ung buồng trứng x 250,000 vnđ
30 Định lượng CA15-3 Chẩn đoán sớm ung thư vú  x 250,000 vnđ
31 Định lượng SCC Chẩn đoán sớm ung thư vòm họng, mặt, đầu, CTC 300,000 vnđ 300,000 vnđ
32 Định lượng TG Chẩn đoán sớm ung thư tuyến giáp 300,000 vnđ 300,000 vnđ
TỔNG 4,025,000 vnđ 4,025,000 vnđ